Từ điển Thiều Chửu
嘬 - toát
① Cắn khoét.

Từ điển Trần Văn Chánh
嘬 - toát
① (khn) Bú, mút: 小孩兒嘬奶 Em bé bú sữa; ② (văn) Cắn khoét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘬 - soái
Cắn. Dùng răng mà cắn — Vẻ dữ dội, mạnh mẽ — Ta có người đọc Toát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘬 - toát
Dùng răng mà cắn. Cũng đọc Soái.


嘬兵 - Đem quân nổi dậy mạnh mẽ. || 嘬兵 - Đem quân nổi dậy mạnh mẽ. ||